embezzlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embezzlement
Phát âm : /im'bezlmənt/
+ danh từ
- sự biển thủ, sự tham ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
peculation defalcation misapplication misappropriation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embezzlement"
Lượt xem: 457