slanderous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slanderous
Phát âm : /'slɑ:ndərəs/
+ tính từ
- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calumniatory calumnious defamatory denigrative denigrating denigratory libellous libelous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slanderous"
- Những từ có chứa "slanderous":
slanderous slanderousness
Lượt xem: 335