--

defatted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defatted

Phát âm : /di:'fætid/

+ tính từ

  • bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defatted"
Lượt xem: 394