--

devoted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devoted

Phát âm : /di'voutid/

+ tính từ

  • hiến cho, dâng cho, dành cho
  • hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
    • to be devoted to someone (something)
      tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)
    • a devoted friend
      người bạn tận tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devoted"
Lượt xem: 554