defection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defection
Phát âm : /di'fekʃn/
+ danh từ
- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apostasy renunciation desertion abandonment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defection":
defacation defecation defection deification depiction
Lượt xem: 557