depiction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depiction
Phát âm : /,di'pikʃn/
+ danh từ
- thuật vẽ, hoạ
- sự tả, sự miêu tả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depiction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depiction":
defacation defecation defection deification depiction deposition
Lượt xem: 744