defendant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defendant
Phát âm : /di'fendənt/
+ danh từ
- (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo
- (định ngữ) bị kiện, bị cáo
- defendant firm
hãng kinh doanh bị kiện
- defendant firm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
plaintiff complainant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defendant"
Lượt xem: 573