plaintiff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plaintiff
Phát âm : /'pleintif/
+ danh từ
- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plaintiff"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plaintiff":
plaintiff plaintive - Những từ có chứa "plaintiff":
co-plaintiff plaintiff - Những từ có chứa "plaintiff" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bên nguyên biện hộ bên
Lượt xem: 721