defense lawyers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense lawyers+ Noun
- bị cáo và người cố vấn hợp pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense defence defense team
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense lawyers"
- Những từ có chứa "defense lawyers" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không bào chữa
Lượt xem: 709