--

defence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence

Phát âm : /di'fens/

+ danh từ

  • cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
  • sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
    • national defence
      quốc phòng
    • to gight in defence of one's fatherland
      chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
  • (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
    • line of defence
      tuyến phòng ngự
  • lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
    • counsel (lawyer) for the defence
      luật sư bào chữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence"
Lượt xem: 602