defense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense
Phát âm : /di'fens/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defence denial demurrer defensive structure defense force defence force refutation defense team defense lawyers Department of Defense Defense Department United States Department of Defense Defense DoD defense mechanism defense reaction defence mechanism d - Từ trái nghĩa:
prosecution criminal prosecution offense offence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defense":
defence defense defiance - Những từ có chứa "defense":
civil defense defense defense advanced research projects agency defense attorney defense contractor defense department defense force defense information systems agency defense intelligence agency defense laboratory more...
Lượt xem: 806