definite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: definite
Phát âm : /'definit/
+ tính từ
- xác đinh, định rõ
- a definite time
thời điểm xác định
- a definite time
- rõ ràng
- a definite answer
câu trả lời rõ ràng
- a definite answer
- (ngôn ngữ học) hạn định
- definite article
mạo từ hạn định
- definite article
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "definite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "definite":
defiant definite divinity - Những từ có chứa "definite":
definite definite article definite integral definite quantity definiteness indefinite indefiniteness - Những từ có chứa "definite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ định phân minh phăng
Lượt xem: 887