--

deflect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflect

Phát âm : /di'flekt/

+ ngoại động từ

  • làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
  • (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

+ nội động từ

  • lệch, chệch hướng, trẹo đi
  • (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflect"
Lượt xem: 547