deflect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflect
Phát âm : /di'flekt/
+ ngoại động từ
- làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
- (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống
+ nội động từ
- lệch, chệch hướng, trẹo đi
- (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflect"
- Những từ có chứa "deflect":
deflect deflection deflective deflectivity deflector
Lượt xem: 587