deign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deign
Phát âm : /dein/
+ động từ
- rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố
- he did not deign me a look
hắn ta không thèm nhìn đến tôi
- to deign no reply
không thèm trả lời
- he did not deign me a look
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condescend descend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deign"
Lượt xem: 543