--

dozen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dozen

Phát âm : /'dʌzn/

+ danh từ số nhiều, không đổi

  • tá (mười hai)
    • two dozen books
      hai tá sách
  • (số nhiều) nhiều
    • dozens of people
      nhiều người
    • dozens of times
      nhiều lần
  • (số nhiều) bộ 12 cái
    • to pack things in dozens
      đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
  • baker's (devil's, printer's long) dozen
    • tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
  • to talk (go) nineteen to the dozen
    • nói liến láu liên miên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dozen"
Lượt xem: 997