dejecta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dejecta
Phát âm : /di'dʤektə/
+ danh từ số nhiều
- phân, cứt (người, súc vật)
- (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dejecta"
Lượt xem: 494