deject
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deject
Phát âm : /di'dʤekt/
+ ngoại động từ
- làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depress cast down get down dismay dispirit demoralize demoralise - Từ trái nghĩa:
elate lift up uplift pick up intoxicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deject"
Lượt xem: 573