overdue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overdue
Phát âm : /'ouvə'dju:/
+ tính từ
- quá chậm
- the train was overdue
xe lửa đến quá chậm
- the train was overdue
- quá hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overdue"
Lượt xem: 453