demagnetize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demagnetize
Phát âm : /'di:'mægnitaiz/ Cách viết khác : (demagnetise) /'di:'mægnitaiz/
+ ngoại động từ
- khử trừ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demagnetise degauss - Từ trái nghĩa:
magnetize magnetise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demagnetize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demagnetize":
demagnetise demagnetize diamagnetize
Lượt xem: 474