magnetise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnetise
Phát âm : /'mægnitaiz/ Cách viết khác : (magnetise) /'mægnitaiz/
+ ngoại động từ
- từ hoá
- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magnetize mesmerize mesmerise bewitch spellbind - Từ trái nghĩa:
demagnetize demagnetise degauss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnetise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "magnetise":
magnetic magnetics magnetise magnetize - Những từ có chứa "magnetise":
demagnetise magnetise magnetised
Lượt xem: 467