--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demarcating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demarcating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demarcating
Phát âm : /'di:mɑ:keitiɳ/
+ tính từ
để phân ranh giới
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
demarcating
:
để phân ranh giới
+
chừa
:
To leavechừa lối ra vàoto leave room for going in and outchừa lề hơi rộngto leave a little too big margin
+
scooter
:
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)
+
muddy
:
lầy bùn, lấy lội
+
emergency
:
tình trạng khẩn cấpon emergency; in case of emergency trong trường hợp khẩn cấp