muddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddy
Phát âm : /'mʌdi/
+ tính từ
- lầy bùn, lấy lội
- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
- muddy shoes
đôi giày lấm bùn
- muddy shoes
- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
- muddy skin
da xám xịt
- a muddy river
sông đục ngầu
- a muddy voice
giọng đục
- muddy skin
- lộn xộn, hỗn độn
- không rõ, mập mờ
- muddy ideas
những ý nghĩ mập mờ
- muddy ideas
+ ngoại động từ
- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
- làm rối trí, làm mụ đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "muddy":
mad made maid matey maty m.d. m-day mead meaty media more... - Những từ có chứa "muddy":
muddy muddy-headed - Những từ có chứa "muddy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bùn lầy ngầu vẩn đục đục ngầu lầy lội sa lầy sình oạch chà bưởi more...
Lượt xem: 627