demarcation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demarcation
Phát âm : /,di:mɑ:'keiʃn/
+ danh từ
- sự phân ranh giới
- line of demarcation
đường phân ranh giới, giới tuyến
- line of demarcation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
line dividing line contrast limit demarcation line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demarcation"
- Những từ có chứa "demarcation":
demarcation demarcation line - Những từ có chứa "demarcation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giới tuyến phân giới Huế
Lượt xem: 774