limit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: limit
Phát âm : /'limit/
+ danh từ
- giới hạn, hạn độ
- there is no limit to his impudence]
sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
- there is no limit to his impudence]
- (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc
- really you are the limit
anh (chị) thật là quá quắt
- really you are the limit
+ ngoại động từ
- giới hạn, hạn chế
- làm giới hạn cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "limit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "limit":
lament leant lenity lent limit limited limonite linnet lint lionet more... - Những từ có chứa "limit":
city limit city limits debt limit delimit delimitate delimitation delimited illimitability illimitable illimitableness more... - Những từ có chứa "limit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạn định quá hạn hạn ranh giới giới hạn hạn ngạch hạn mức hạn độ hạn chế quá more...
Lượt xem: 684