dematerialize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dematerialize
Phát âm : /'di:mə'tiəriəlaiz/ Cách viết khác : (dematerialize) /'di:mə'tiəriəlaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
happen materialize materialise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dematerialize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dematerialize":
dematerialise dematerialize denaturalize
Lượt xem: 484