denaturalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denaturalize
Phát âm : /di:'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác : (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/
+ ngoại động từ
- làm biến tính, làm biến chất
- tước quốc tịch
- to denaturalize oneself
bỏ quốc tịch
- to denaturalize oneself
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
naturalize naturalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denaturalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denaturalize":
dematerialize denaturalise denaturalize
Lượt xem: 405