--

demesne

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demesne

Phát âm : /di'mein/

+ danh từ

  • ruộng đất (của địa chủ)
  • (pháp lý) sự chiếm hữu
    • the demesne of land
      sự chiếm hữu ruộng đất
    • land held in demesne
      ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
  • (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi
Từ liên quan
Lượt xem: 383