domain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domain
Phát âm : /də'mein/
+ danh từ
- đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
- lãnh địa; lãnh thổ
- phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knowledge domain knowledge base world domain of a function demesne land sphere area orbit field arena
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domain"
Lượt xem: 519