estate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estate
Phát âm : /is'teit/
+ danh từ
- tài sản, di sản
- bất động sản ruộng đất
- đẳng cấp
- the third estate
đẳng cấp thứ ba (Pháp)
- fourth estate
(đùa cợt) giới báo chí
- the third estate
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
estate of the realm the three estates land landed estate acres demesne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "estate":
equate estate excite exeat - Những từ có chứa "estate":
estate estate-agency estate-agent intestate life estate restate settled estate testate - Những từ có chứa "estate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sản nghiệp gia sản địa ốc báo giới bất động sản báo chí bề thế
Lượt xem: 520