--

estate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: estate

Phát âm : /is'teit/

+ danh từ

  • tài sản, di sản
  • bất động sản ruộng đất
  • đẳng cấp
    • the third estate
      đẳng cấp thứ ba (Pháp)
    • fourth estate
      (đùa cợt) giới báo chí
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "estate"
Lượt xem: 520