--

demineralize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demineralize

Phát âm : /di:'minərəlaiz/

+ ngoại động từ

  • (y học) khử khoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demineralize"
Lượt xem: 248