demineralize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demineralize
Phát âm : /di:'minərəlaiz/
+ ngoại động từ
- (y học) khử khoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demineralize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demineralize":
demineralize demoralize
Lượt xem: 298