--

extinguished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extinguished

+ Adjective

  • bị làm cho cứng họng
  • bị tiêu diệt, phá bỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extinguished"
Lượt xem: 290