destroy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destroy
Phát âm : /dis'trɔi/
+ ngoại động từ
- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
- làm mất hiệu lực, triệt phá
- to destroy oneself
tự sát
- to destroy oneself
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destroy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destroy":
destrier destroy destroyer - Những từ có chứa "destroy":
destroy destroyable destroyed destroyer destroyer escort destroying angel self-destroying soul-destroying undestroyed - Những từ có chứa "destroy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá thiêu hủy hủy hủy diệt phá hủy diệt phá bỏ đốt phá Hà Tĩnh
Lượt xem: 609