naturalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naturalize
Phát âm : /'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác : (naturalise) /'nætʃrəlaiz/
+ ngoại động từ
- tự nhiên hoá
- nhập tịch (từ, phong tục...)
- many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
- many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)
+ nội động từ
- hợp thuỷ thổ (cây, vật)
- nghiên cứu tự nhiên học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
domesticate cultivate naturalise tame - Từ trái nghĩa:
denaturalize denaturalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naturalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "naturalize":
naturalise naturalize neutralize - Những từ có chứa "naturalize":
denaturalize naturalize supernaturalize unnaturalize unnaturalized - Những từ có chứa "naturalize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhập quốc tịch nhập nội
Lượt xem: 464