--

naturalize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naturalize

Phát âm : /'nætʃrəlaiz/ Cách viết khác : (naturalise) /'nætʃrəlaiz/

+ ngoại động từ

  • tự nhiên hoá
  • nhập tịch (từ, phong tục...)
    • many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
      nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
  • làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)

+ nội động từ

  • hợp thuỷ thổ (cây, vật)
  • nghiên cứu tự nhiên học
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naturalize"
Lượt xem: 416