--

denudate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denudate

+ Adjective

  • trần trụi, trọc

+ Verb

  • làm trần trụi; làm tróc vỏ, làm trụi lá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denudate"
Lượt xem: 401