--

bald

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald

Phát âm : /bɔ:ld/

+ tính từ

  • hói (đầu)
  • trọc trụi
    • bald hill
      đồi trọc
    • bald tree
      cây trụi lá
    • bald bird
      chim trụi lông
  • không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  • nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  • có lang trắng ở mặt (ngựa)
  • as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
    • đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald"
Lượt xem: 637