strip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strip
Phát âm : /strip/
+ danh từ
- mảnh, dải
- a strip of cloth
một mảnh vải
- a strip of garden
một mảnh vườn
- a strip of cloth
- cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)
- (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)
- tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...)
- to strip house
tước đoạt hết đồ đạc trong nhà
- to strip someone of his power
tước quyền ai, cách chức ai
- to strip house
- làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)
- to strip screw
làm trờn răng một đinh vít
- to strip screw
- vắt cạn
- to strip a cow
vắt cạn sữa một con bò
- to strip a cow
+ nội động từ
- cởi quần áo
- to strip to the skin
cởi trần truồng
- to strip to the skin
- trờn răng (đinh vít, bu lông...)
- phóng ra (đạn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
striptease strip show comic strip cartoon strip funnies airstrip flight strip landing strip slip undress divest disinvest dismantle clean plunder despoil loot reave rifle ransack pillage foray denude bare denudate leach discase uncase unclothe strip down - Từ trái nghĩa:
dress get dressed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strip"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strip":
satrap satrapy starve stirrup strafe strap strife strip stripe stripy more... - Những từ có chứa "strip":
air-strip brown-striped comic strip field-strip landing strip outstrip stars and stripes strip strip-leaf strip-tease more... - Những từ có chứa "strip" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dọn sạch nhô vặt tước lột trống cơm
Lượt xem: 673