--

mate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mate

Phát âm : /meit/

+ danh từ

  • (đánh cờ) nước chiếu tướng

+ ngoại động từ

  • (đánh cờ) chiếu tướng cho bí

+ danh từ

  • bạn, bạn nghề
  • con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
  • người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
  • (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)

+ động từ

  • kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
  • phủ chim, gà
  • sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mate"
Lượt xem: 743