deter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deter
Phát âm : /di'tə:/
+ ngoại động từ
- ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
- to deter someone from doing something
ngăn cản ai làm việc gì
- to deter someone from doing something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissuade discourage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deter":
dare datura dear deary deer deter detour dietary dire dither more... - Những từ có chứa "deter":
deter deterge detergence detergency detergent detergent builder deteriorate deterioration deteriorative determent more... - Những từ có chứa "deter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nao núng răn đe
Lượt xem: 960