--

deter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deter

Phát âm : /di'tə:/

+ ngoại động từ

  • ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
    • to deter someone from doing something
      ngăn cản ai làm việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deter"
Lượt xem: 960