--

dodder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dodder

Phát âm : /'dɔdə/

+ danh từ

  • (thực vật học) dây tơ hồng

+ nội động từ

  • run run, run lẫy bẫy
  • lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
    • to dodder along
      đi lẫy bẫy, đi lập cập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dodder"
Lượt xem: 469