depilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depilate
Phát âm : /'depileit/
+ ngoại động từ
- làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depilate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depilate":
debility defilade deflate defoliate deoppilate depilate deplete depopulate devaluate depleted
Lượt xem: 381