--

deflate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflate

Phát âm : /di'fleit/

+ ngoại động từ

  • tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp
  • (tài chính) giải lạm phát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflate"
Lượt xem: 452