--

deplore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deplore

Phát âm : /di'plɔ:/

+ ngoại động từ

  • phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về
    • to deplore one's mistakes
      lấy làm ân hận về lỗi của mình
  • thương, thương hại, xót xa
    • to deplore one's fate
      xót xa phận mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deplore"
Lượt xem: 437