poverty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poverty
Phát âm : /'pɔvəti/
+ danh từ
- sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
- to be reduced to extreme poverty
lâm vào cảnh bần cùng cơ cực
- to be reduced to extreme poverty
- (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
- a great poverty of ideas
tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng
- a great poverty of ideas
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poorness impoverishment - Từ trái nghĩa:
wealth wealthiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poverty"
Lượt xem: 707