lament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lament
Phát âm : /lə'ment/
+ danh từ
- lời than van, lời rên rỉ
- bài ca ai oán, bài ca bi thảm
+ ngoại động từ
- thương xót, xót xa, than khóc
+ nội động từ
- than van, rên rỉ, than khóc, kêu than
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lament":
lament lamented laminate land leant lend lenient lent lento limit more... - Những từ có chứa "lament":
filament filamentary filamented filamentlike filamentous lament lamentable lamentableness lamentation lamented more... - Những từ có chứa "lament" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rên siết kêu rêu rền rỉ rên la than khóc than trống cơm
Lượt xem: 802