depurator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depurator
Phát âm : /'depjureitə/
+ danh từ
- người lọc sạch; người tẩy uế
- dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depurator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depurator":
departer depredator depurator
Lượt xem: 264