depuration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depuration
Phát âm : /,depju'reiʃn/
+ danh từ
- sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depuration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depuration":
depauperation deportation depredation depuration
Lượt xem: 348