depredation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depredation
Phát âm : /,depri'deiʃn/
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depredation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depredation":
deportation depredation depuration
Lượt xem: 415