deportation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deportation
Phát âm : /,di:pɔ:'teiʃn/
+ danh từ
- sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exile expatriation transportation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deportation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deportation":
deportation depredation depuration
Lượt xem: 505