--

deracinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deracinate

Phát âm : /di'ræsineit/

+ ngoại động từ

  • nhổ rễ, làm bật rễ
  • (nghĩa bóng) trừ tiệt
Từ liên quan
Lượt xem: 265