--

uproot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uproot

Phát âm : / p'ru:t/

+ ngoại động từ

  • nhổ, nhổ bật rễ
  • (nghĩa bóng) trừ tiệt
Từ liên quan
Lượt xem: 427